Trang chủLAC • NYSE
add
Lithium Americas Corp
4,61 $
Sau giờ giao dịch:(5,64%)+0,26
4,87 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:58:26 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 4,74 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 10,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
77,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | 22,24% |
Thu nhập ròng | -12,45 Tr | -89,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -519,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,84 Tr | -22,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,85 Tr | 35,39% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 94,59% |
Tổng nợ | 303,25 Tr | 550,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,45 Tr | -89,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,54 Tr | -1.056,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,57 Tr | -661,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,34 Tr | 25,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,23 Tr | -72,78% |
Dòng tiền tự do | -230,31 Tr | -486,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87