Trang chủLABS • IDX
add
PT UBC Medical Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
141,00 Rp - 145,00 Rp
Phạm vi một năm
107,00 Rp - 165,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
556,95 T IDR
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
126,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,74 T | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 14,93 T | 19,78% |
Thu nhập ròng | 4,91 T | 27,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 T | -21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 T | -42,07% |
Tổng tài sản | 217,49 T | -8,41% |
Tổng nợ | 66,77 T | -30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 T | 27,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,33 T | 21,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 57,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,34 Tr | -100,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 T | -80,88% |
Dòng tiền tự do | 8,52 T | 128,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
62