Trang chủLABB • BMV
add
Genomma Lab Internacional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
27,08 $
Mức chênh lệch một ngày
26,10 $ - 27,49 $
Phạm vi một năm
12,39 $ - 28,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,14 T MXN
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 15,46% |
Thu nhập ròng | 660,06 Tr | 78,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | 53,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 3,69% |
Tổng tài sản | 23,51 T | 6,48% |
Tổng nợ | 12,36 T | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,06 Tr | 78,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 121,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,34 Tr | -1.537,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,32 Tr | -19,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,77 Tr | 51,08% |
Dòng tiền tự do | 2,04 T | 278,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.632