Trang chủLABB • BMV
add
Genomma Lab Internacional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
22,06 $
Mức chênh lệch một ngày
21,85 $ - 22,36 $
Phạm vi một năm
15,84 $ - 29,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,28 T MXN
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -4,02% |
Thu nhập ròng | 498,72 Tr | 34,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 27,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 38,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 115,43% |
Tổng tài sản | 24,08 T | 12,99% |
Tổng nợ | 12,97 T | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,72 Tr | 34,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,02 Tr | -19,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,38 Tr | -170,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,48 Tr | 109,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,16 Tr | 60,91% |
Dòng tiền tự do | -459,24 Tr | -26,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.624