Trang chủLABA • IDX
add
Green Power Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 208,00 Rp
Phạm vi một năm
97,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
222,89 T IDR
Số lượng trung bình
68,24 Tr
Tỷ số P/E
272,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,30 T | 671,08% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | 83,25% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 214,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,55 | 114,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 225,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,63 Tr | -59,35% |
Tổng tài sản | 157,49 T | 140,55% |
Tổng nợ | 39,89 T | 1.287,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 214,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,72 T | -523,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,89 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,16 T | 30.186,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | 83,93% |
Dòng tiền tự do | -539,20 Tr | 91,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16