Trang chủLAB • JSE
add
Labat Africa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ZAC
Phạm vi một năm
4,00 ZAC - 14,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
56,62 Tr ZAR
Số lượng trung bình
5,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,77 Tr | 1.294,57% |
Chi phí hoạt động | -4,89 Tr | -125,35% |
Thu nhập ròng | 51,68 Tr | 437,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,44 | 124,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,27 Tr | 431,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | 41,07% |
Tổng tài sản | 678,18 Tr | 449,61% |
Tổng nợ | 431,17 Tr | 201,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,68 Tr | 437,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,54 Tr | -2.884,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,81 Tr | -7.998,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,27 Tr | 5.683,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,07 Tr | -2.419,89% |
Dòng tiền tự do | 31,12 Tr | 333,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
43