Trang chủLAB • BME
add
Labiana Health SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 €
Mức chênh lệch một ngày
4,70 € - 4,70 €
Phạm vi một năm
1,94 € - 4,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,96 Tr | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 918,83 N | 54,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 38,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | 52,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | -3,71% |
Tổng tài sản | 54,38 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 50,77 Tr | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,83 N | 54,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,45 N | -115,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,49 N | 16,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,57 N | -34,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -410,96% |
Dòng tiền tự do | 943,76 N | 3,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
394