Trang chủLAAB • OTCMKTS
add
Startech Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0061 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr USD
Số lượng trung bình
52,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,56 N | -26,86% |
Thu nhập ròng | -11,93 N | 12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 410,63 N | 17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -410,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,93 N | 12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 N | 82,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 N | -82,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013