Trang chủL38 • SGX
add
AF Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
191,88 N
Tỷ số P/E
83,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,89 Tr | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 718,00 N | 155,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 156,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | -9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,67 Tr | 6,15% |
Tổng tài sản | 254,51 Tr | -17,06% |
Tổng nợ | 46,39 Tr | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,00 N | 155,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -34,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | 482,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -19,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,00 N | 36,12% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | -14,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
752