Trang chủL23 • SGX
add
Enviro-Hub Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
740,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,83 Tr | 34,97% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 14,81% |
Thu nhập ròng | -185,00 N | -122,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -64,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 Tr | 55,57% |
Tổng tài sản | 127,38 Tr | -8,69% |
Tổng nợ | 68,58 Tr | 26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,00 N | -122,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | 258,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -195,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,66 Tr | 539,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | 2.517,69% |
Dòng tiền tự do | 467,44 N | -35,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
160