Trang chủL1M • ASX
add
Lightning Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -9,08 N | 53,09% |
Chi phí hoạt động | 966,82 N | 192,27% |
Thu nhập ròng | -966,72 N | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 N | 83,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -939,08 N | -168,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,16 N | -96,67% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | -36,61% |
Tổng nợ | 440,88 N | 98,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -966,72 N | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,80 N | -223,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,76 N | -134,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,96 N | -102,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,09 N | -214,68% |
Dòng tiền tự do | -697,32 N | -219,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web