Trang chủL&PBHD • KLSE
add
L&P Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
23,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,11 Tr | -47,24% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | -38,66% |
Thu nhập ròng | -269,00 N | -106,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -112,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,00 N | -87,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,08 Tr | 18,19% |
Tổng tài sản | 140,32 Tr | -3,92% |
Tổng nợ | 36,40 Tr | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,00 N | -106,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 Tr | -20,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | 66,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 83,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,00 N | 99,42% |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | -83,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
180