Trang chủL&PBHD • KLSE
add
L&P Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
396,58 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,22 Tr | -33,48% |
Chi phí hoạt động | 26,15 Tr | 683,82% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -57,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | -51,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,64 Tr | 23,37% |
Tổng tài sản | 143,20 Tr | -0,30% |
Tổng nợ | 38,97 Tr | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -57,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,00 N | -102,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | -575,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 47,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,59 Tr | -240,16% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | -252,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
177