Trang chủL&G • KLSE
add
Land & General Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
297,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
42,02
Tỷ lệ cổ tức
7,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,76 Tr | 68,80% |
Chi phí hoạt động | -166,00 N | 89,07% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -58,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,42 Tr | 29,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,08 Tr | -37,42% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 1,89% |
Tổng nợ | 505,68 Tr | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,54 Tr | -109,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,15 Tr | 91,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,44 Tr | 7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,42 Tr | -51,01% |
Dòng tiền tự do | -52,42 Tr | -240,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
457