Trang chủL&E • BKK
add
Lighting and Equipment PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,07 ฿ - 1,08 ฿
Phạm vi một năm
1,05 ฿ - 1,48 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
521,56 Tr THB
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 564,32 Tr | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 193,06 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | -24,92 Tr | -54,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,42 | -58,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,48 Tr | -4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,57 Tr | -1,25% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -4,88% |
Tổng nợ | 1,84 T | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,92 Tr | -54,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | -85,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | -54,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,67 Tr | 58,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,06 Tr | -302,57% |
Dòng tiền tự do | -7,76 Tr | -129,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
763