Trang chủKZIA • NASDAQ
add
Kazia Therapeutics Ltd
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)-0,0093
0,78 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:02:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 15,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr USD
Số lượng trung bình
246,64 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | 247.999,40% |
Chi phí hoạt động | 11,03 Tr | 109,88% |
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -161,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -723,68 | 99,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,32 Tr | -94,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -68,38% |
Tổng tài sản | 21,58 Tr | -23,14% |
Tổng nợ | 31,60 Tr | 97,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 260,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -161,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 48,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,17 N | -82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,70 N | -324,01% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | -106,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
12