Trang chủKZBGY • IST
add
Kizilbuk Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,74 ₺ - 11,59 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 13,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 T TRY
Số lượng trung bình
36,14 Tr
Tỷ số P/E
1,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,22 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 210,67 Tr | 296,76% |
Thu nhập ròng | 112,75 Tr | -78,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,35 Tr | 367,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 289,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,27 Tr | 191,80% |
Tổng tài sản | 26,35 T | 77,15% |
Tổng nợ | 8,51 T | 51,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,75 Tr | -78,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,72 Tr | -271,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,47 Tr | -107,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,13 Tr | 39.168,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,41 Tr | 123,60% |
Dòng tiền tự do | -894,84 Tr | -301,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
40