Trang chủKYTX • NASDAQ
add
Kyverna Therapeutics Inc
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)+0,0100
1,84 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:22:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 22,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,89 Tr USD
Số lượng trung bình
294,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,36 Tr | 145,80% |
Thu nhập ròng | -37,49 Tr | -81,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | 98,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,52 Tr | -105,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,98 Tr | 396,98% |
Tổng tài sản | 304,64 Tr | 305,14% |
Tổng nợ | 38,06 Tr | 46,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,49 Tr | -81,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,06 Tr | -99,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,22 Tr | -7,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 N | 85,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,05 Tr | -168,93% |
Dòng tiền tự do | -24,08 Tr | -127,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112