Trang chủKYP • ASX
add
Kinatico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
122,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,64%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 356,05 N | 68,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 46,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,00 N | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | 4,78% |
Tổng tài sản | 34,02 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 6,78 Tr | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,05 N | 68,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 0,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,25 N | -21,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,47 N | -7,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,02 N | -47,16% |
Dòng tiền tự do | 281,08 N | 58,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
83