Trang chủKYMR • NASDAQ
add
Kymera Therapeutics Inc
47,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
47,62 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:59:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,66 $
Mức chênh lệch một ngày
47,03 $ - 49,98 $
Phạm vi một năm
19,45 $ - 53,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T USD
Số lượng trung bình
971,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,10 Tr | 114,83% |
Chi phí hoạt động | 16,27 Tr | 13,20% |
Thu nhập ròng | -65,58 Tr | -35,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -296,75 | 37,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | -33,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,38 Tr | -40,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,15 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 918,31 Tr | 5,77% |
Tổng nợ | 132,08 Tr | -15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,58 Tr | -35,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,15 Tr | -99,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,62 Tr | 114,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,00 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,28 Tr | -84,14% |
Dòng tiền tự do | -55,93 Tr | -20,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208