Trang chủKYM • KLSE
add
KYM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,89 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,45 Tr | -20,69% |
Chi phí hoạt động | 17,00 N | 119,32% |
Thu nhập ròng | 311,00 N | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | 23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,47 Tr | 24,16% |
Tổng tài sản | 172,13 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 58,16 Tr | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 N | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | -208,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,00 N | -82,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 880,00 N | 128,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 Tr | -3.156,31% |
Dòng tiền tự do | -4,60 Tr | -515,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
219