Trang chủKYIV • NASDAQ
add
Kyivstar Group Ltd
10,95 $
Sau giờ giao dịch:(1,64%)+0,18
11,13 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:32:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 $
Mức chênh lệch một ngày
10,90 $ - 11,87 $
Phạm vi một năm
9,92 $ - 16,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
90,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 3.298,24% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 5.039,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,78 N | 33.684,00% |
Tổng tài sản | 238,54 Tr | 304.356,11% |
Tổng nợ | 250,66 Tr | 46.970,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 5.039,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,24 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,24 N | — |
Dòng tiền tự do | -228,60 N | -482,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021