Trang chủKYB • SGX
add
Food Innovators Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,92 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -26,33% |
Thu nhập ròng | 103,00 N | 119,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 117,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,50 N | 688,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 65,10 Tr | — |
Tổng nợ | 62,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 N | 119,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 Tr | 11,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,50 N | -184,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -35,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,50 N | -143,35% |
Dòng tiền tự do | 4,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
117