Trang chủKXIN • NASDAQ
add
Kaixin Holdings
1,67 $
Sau giờ giao dịch:(2,99%)-0,050
1,62 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,52 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 53,02% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,85 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -49,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,00 N | -12,10% |
Tổng tài sản | 20,77 Tr | -67,84% |
Tổng nợ | 9,67 Tr | -37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,00 N | -2,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | -93,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,00 N | -26,01% |
Dòng tiền tự do | 131,56 N | 111,83% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
19