Trang chủKXIN • NASDAQ
add
Kaixin Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 29,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 Tr USD
Số lượng trung bình
103,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -21,56% |
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | 27,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,71 Tr | 70,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | 14,53% |
Tổng tài sản | 24,64 Tr | -63,56% |
Tổng nợ | 11,47 Tr | -38,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | 27,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -791,00 N | -219,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 98,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 168,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 880,00 N | 329,77% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | -55,88% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
19