Trang chủKW • NYSE
add
Kennedy-Wilson Holdings Inc
6,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,56 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,48 $ - 6,65 $
Phạm vi một năm
5,98 $ - 11,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
907,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,80 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 68,70 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | -29,90 Tr | -179,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,86 | -177,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -101,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,20 Tr | 9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,20 Tr | -35,48% |
Tổng tài sản | 7,16 T | -6,81% |
Tổng nợ | 5,56 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,90 Tr | -179,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,90 Tr | -826,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,90 Tr | -109,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,80 Tr | 2.332,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,10 Tr | -39,04% |
Dòng tiền tự do | 74,22 Tr | 481,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
244