Trang chủKVT • WSE
add
Krynica Vitamin SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,34 zł - 9,68 zł
Phạm vi một năm
7,80 zł - 12,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
115,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,60 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 11,42 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 924,00 N | 181,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 184,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | 69,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 N | -86,99% |
Tổng tài sản | 220,75 Tr | -2,55% |
Tổng nợ | 125,80 Tr | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,00 N | 181,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,23 Tr | 118,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -27,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 Tr | -64,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,00 N | 91,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
348