Trang chủKVIKA • ICE
add
Kvika banki hf
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,05 kr - 18,20 kr
Phạm vi một năm
12,70 kr - 21,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
83,82 T ISK
Số lượng trung bình
10,62 Tr
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 9,07% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,87 | -10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,64 T | 34,44% |
Tổng tài sản | 361,21 T | 0,50% |
Tổng nợ | 295,12 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,90 T | -195,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,18 Tr | 109,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,69 T | 201,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,46 T | -20,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
249