Trang chủKVIKA • ICE
add
Kvika banki hf
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,83 kr - 20,20 kr
Phạm vi một năm
13,65 kr - 21,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
94,91 T ISK
Số lượng trung bình
23,96 Tr
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | 44,38% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 3,07% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 117,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,60 | 50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,75 T | 16,25% |
Tổng tài sản | 354,59 T | 5,72% |
Tổng nợ | 265,08 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 117,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 T | 92,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 942,23 Tr | 392,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 T | -159,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 T | 22,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
253