Trang chủKUYAF • OTCMKTS
add
Kuya Silver Corp
0,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:39:33 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
363,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -30,05% |
Thu nhập ròng | -282,56 N | 80,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,85 N | 79,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,42 N | -91,46% |
Tổng tài sản | 25,68 Tr | -4,43% |
Tổng nợ | 3,35 Tr | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,56 N | 80,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 5,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,30 N | 69,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,35 N | -85,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -897,65 N | -162,35% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -202,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34