Trang chủKUYA • CNSX
add
Kuya Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 41,55% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -596,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -20,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -19,07% |
Tổng tài sản | 24,21 Tr | -5,26% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | 30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 4.470,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,50 N | 130,28% |
Dòng tiền tự do | -937,50 N | -23,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34