Trang chủKURA • NASDAQ
add
Kura Oncology Inc
8,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)+0,16
8,35 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 $
Mức chênh lệch một ngày
8,18 $ - 8,84 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 21,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,17 Tr | 50,92% |
Thu nhập ròng | -66,12 Tr | -30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -432,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | -27,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,44 Tr | -28,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,73 Tr | 28,32% |
Tổng tài sản | 682,42 Tr | 32,48% |
Tổng nợ | 376,94 Tr | 668,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,12 Tr | -30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,78 Tr | 32,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,94 Tr | 36,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,00 N | -83,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,68 Tr | 734,35% |
Dòng tiền tự do | 13,14 Tr | 154,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192