Trang chủKULR • NYSEAMERICAN
add
KULR Technology Group Inc
1,30 $
Trước giờ mở cửa:(0,77%)-0,0100
1,29 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 04:53:12 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,71 Tr USD
Số lượng trung bình
12,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 44,42% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 11,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,08 | 38,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | 23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,83 Tr | 2.396,88% |
Tổng tài sản | 62,93 Tr | 479,21% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | -57,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 11,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | -351,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,39 Tr | -40.700,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,15 Tr | 4.686,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,92 Tr | 105.256,99% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | -413,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52