Trang chủKUH • SGX
add
TSH Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 218,50 N | 60,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 46,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,00 N | 141,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 34,96% |
Tổng tài sản | 14,09 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | -32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,50 N | 60,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,50 N | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | 65,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,50 N | -4,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,50 N | 4,12% |
Dòng tiền tự do | 405,69 N | 22,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
54