Trang chủKUCINGKO • KLSE
add
Kucingko Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
375,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | -84,77% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -27,62% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -240,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -192,55 | -1.025,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | -182,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,42 Tr | -28,48% |
Tổng tài sản | 38,29 Tr | -32,67% |
Tổng nợ | 5,03 Tr | -42,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -240,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | -867,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | 109,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,00 N | -100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -562,00 N | -106,18% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -309,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50