Trang chủKUCINGKO • KLSE
add
Kucingko Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
919,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -87,75% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | -15,99% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -232,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -316,01 | -1.182,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 Tr | -201,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,76 Tr | 127,50% |
Tổng tài sản | 41,18 Tr | 46,76% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | -50,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -232,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | -290,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 8.180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,00 N | -51,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 Tr | -238,16% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -207,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50