Trang chủKUAS • IDX
add
Ace Oldfields Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
73,00 Rp - 75,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,37 T IDR
Số lượng trung bình
35,14 Tr
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,09 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 8,14 T | 42,77% |
Thu nhập ròng | 495,55 Tr | -16,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | -25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,72 T | -9,60% |
Tổng tài sản | 285,11 T | 6,74% |
Tổng nợ | 120,22 T | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,55 Tr | -16,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,85 T | -57,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -4.216,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 T | 33,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | -127,63% |
Dòng tiền tự do | 5,45 T | -62,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
422