Trang chủKTYCF • OTCMKTS
add
Kits Eyecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,44 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 8,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,83 Tr | 41,59% |
Chi phí hoạt động | 14,15 Tr | 27,09% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 656,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 493,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 266,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | 502,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,27 Tr | 20,14% |
Tổng tài sản | 103,02 Tr | 17,55% |
Tổng nợ | 45,13 Tr | 24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 656,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 262,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -567,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -12,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,00 N | 103,77% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 35,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143