Trang chủKTY • WSE
add
Grupa Kety SA
Giá đóng cửa hôm trước
919,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
908,00 zł - 926,50 zł
Phạm vi một năm
661,00 zł - 957,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T PLN
Số lượng trung bình
17,41 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 394,00 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,00 Tr | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 Tr | -10,97% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 0,80% |
Tổng nợ | 2,48 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,00 Tr | 204,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | 85,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,00 Tr | -158,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 83,33% |
Dòng tiền tự do | -40,62 Tr | 78,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
6.000