Trang chủKTY • WSE
add
Grupa Kety SA
Giá đóng cửa hôm trước
924,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
919,00 zł - 934,00 zł
Phạm vi một năm
658,50 zł - 943,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T PLN
Số lượng trung bình
16,06 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 395,00 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 1,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | -8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,00 Tr | 15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 Tr | -24,89% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 13,70% |
Tổng nợ | 2,68 T | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 1,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,00 Tr | 3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 Tr | 35,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,00 Tr | -25,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 Tr | 87,50% |
Dòng tiền tự do | 641,38 Tr | 6,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
6.000