Trang chủKTSKR • IST
add
Kutahya Seker Fabrikasi AS
Giá đóng cửa hôm trước
57,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
56,50 ₺ - 57,70 ₺
Phạm vi một năm
54,40 ₺ - 83,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T TRY
Số lượng trung bình
468,37 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,19 Tr | -21,49% |
Chi phí hoạt động | 14,13 Tr | 40,98% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -89,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -86,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,36 Tr | -130,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,21 Tr | 54,18% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 47,01% |
Tổng nợ | 1,24 T | 24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -89,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,53 Tr | -3.028,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,93 N | 94,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,45 Tr | -7,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,49 Tr | -115,50% |
Dòng tiền tự do | -538,26 Tr | -844,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
301