Trang chủKTN • FRA
add
Kontron AG
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 €
Mức chênh lệch một ngày
24,96 € - 25,64 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 28,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T EUR
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,74 Tr | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 179,50 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 68,81 Tr | 218,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,92 | 240,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 220,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,00 N | -101,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,50 Tr | -15,02% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 0,18% |
Tổng nợ | 1,12 T | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,81 Tr | 218,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,51 Tr | 323,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,39 Tr | -0,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,69 Tr | 93,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,64 Tr | 88,60% |
Dòng tiền tự do | 19,40 Tr | 179,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.938