Trang chủKTN • CVE
add
Kootenay Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
277,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 830,54 N | -20,54% |
Thu nhập ròng | -827,97 N | 17,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -813,23 N | 21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,55 Tr | 97,78% |
Tổng tài sản | 53,32 Tr | 52,89% |
Tổng nợ | 596,94 N | 200,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -827,97 N | 17,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -475,90 N | 57,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,34 N | 53,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,69 Tr | 97,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,50 Tr | 158,98% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 46,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web