Trang chủKTN • CVE
add
Kootenay Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -11,46% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -15,16% |
Tổng tài sản | 36,42 Tr | 38,34% |
Tổng nợ | 390,24 N | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -990,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,76 N | -96,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -232,90% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -142,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web