Trang chủKTI • KLSE
add
KTI Landmark Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
324,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,48 Tr | 53,80% |
Chi phí hoạt động | 5,57 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 425,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 241,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,89 Tr | 187,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,03 Tr | -7,15% |
Tổng tài sản | 845,95 Tr | 51,26% |
Tổng nợ | 661,83 Tr | 69,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 425,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,78 Tr | -96,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,71 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,57 Tr | 50,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,93 Tr | 3,85% |
Dòng tiền tự do | -32,51 Tr | 40,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
114