Trang chủKTI • KLSE
add
KTI Landmark Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
324,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
15,98
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,79 Tr | 90,57% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | -35,37% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 267,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 187,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,88 Tr | 1.950,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,34 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 744,64 Tr | 53,56% |
Tổng nợ | 565,84 Tr | 77,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 267,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,36 Tr | 61,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,48 Tr | 272,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,80 Tr | -68,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,92 Tr | -61,15% |
Dòng tiền tự do | -37,57 Tr | 27,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
114