Trang chủKTGDF • OTCMKTS
add
K2 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 332,26 N | 44,18% |
Thu nhập ròng | -349,61 N | -127,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,80 N | 806,96% |
Tổng tài sản | 21,45 Tr | 23,45% |
Tổng nợ | 120,48 N | -54,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,61 N | -127,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,84 N | -45,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -367,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 N | 513,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -230,89% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -224,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web