Trang chủKTEL • OTCMKTS
add
KonaTel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 Tr USD
Số lượng trung bình
16,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | -30,97% |
Chi phí hoạt động | 759,12 N | -59,97% |
Thu nhập ròng | -45,09 N | 96,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | 94,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,30 N | 95,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -56,02% |
Tổng tài sản | 3,11 Tr | -56,32% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | -24,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,09 N | 96,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -9,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 700,15 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,92 N | 68,89% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -97,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28