Trang chủKTBSTMR • BKK
add
Ktbst Mxd Frhd and Leshd Rl Est Invt Trt
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ฿ - 6,20 ฿
Phạm vi một năm
5,80 ฿ - 8,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T THB
Số lượng trung bình
112,10 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
11,48%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,80 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 15,55 Tr | 19,88% |
Thu nhập ròng | 45,80 Tr | -11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,57 | -8,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,45 Tr | -4,35% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 0,34% |
Tổng nợ | 1,37 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,80 Tr | -11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,58 Tr | 8,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,11 Tr | -0,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 142,99% |
Dòng tiền tự do | 27,96 Tr | -0,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web