Trang chủKTA • ASX
add
Krakatoa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
905,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,84 N | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 502,14 N | -23,78% |
Thu nhập ròng | -561,08 N | 21,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 N | 29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,43 N | 24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 38,09% |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | 29,24% |
Tổng nợ | 177,66 N | -64,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,08 N | 21,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,54 N | 38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,40 N | -112,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,95 N | 4,92% |
Dòng tiền tự do | -279,61 N | 31,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web