Trang chủKSTN • TLV
add
Keystone Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
812,50 ILA - 836,80 ILA
Phạm vi một năm
488,30 ILA - 836,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T ILS
Số lượng trung bình
139,95 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,67 Tr | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | -15,51% |
Thu nhập ròng | 49,35 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,28 | -12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,77 Tr | -56,47% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 16,37% |
Tổng nợ | 1,71 T | 33,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,35 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | -84,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,32 Tr | -2.288,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,07 Tr | 102,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,12 Tr | -223,54% |
Dòng tiền tự do | 42,32 Tr | 14,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web