Trang chủKSPI • NASDAQ
add
Kaspi.kz AO - ADR
73,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
73,63 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
73,49 $
Mức chênh lệch một ngày
72,50 $ - 74,35 $
Phạm vi một năm
72,22 $ - 116,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T USD
Số lượng trung bình
689,04 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KZT) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 976,68 T | 63,13% |
Chi phí hoạt động | 140,11 T | 83,95% |
Thu nhập ròng | 257,33 T | 7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,35 | -33,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 N | 7,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,40 T | 26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KZT) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 NT | 84,82% |
Tổng tài sản | 10,05 NT | 40,18% |
Tổng nợ | 8,02 NT | 35,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KZT) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,33 T | 7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,65 T | 61,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,15 T | 72,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,59 T | 84,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,33 T | 634,63% |
Dòng tiền tự do | -64,27 T | -452,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.700