Trang chủKSN • ASX
add
Kingston Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | -38,76% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 65,50% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -193,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,41 | -253,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,41 N | -67,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 Tr | -7,32% |
Tổng tài sản | 130,80 Tr | 14,75% |
Tổng nợ | 36,01 Tr | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -193,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | 21,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | 2.450,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 767,70 N | 120,03% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | -30,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
120