Trang chủKSM • CVE
add
Kirkstone Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,24 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,18 N | 50,78% |
Thu nhập ròng | -231,76 N | -141,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 193,22% |
Tổng tài sản | 2,78 Tr | 37,73% |
Tổng nợ | 912,40 N | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,76 N | -141,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,58 N | -706,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,58 N | -2.009,73% |
Dòng tiền tự do | -147,21 N | -947,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web