Trang chủKSL • KLSE
add
KSL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,88 RM - 2,92 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 3,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T MYR
Số lượng trung bình
998,65 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 354,60 Tr | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 58,41 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 101,86 Tr | 0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,72 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,60 Tr | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,35 Tr | -31,98% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 17,73% |
Tổng nợ | 1,08 T | 62,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,86 Tr | 0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,00 Tr | 73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,03 Tr | -27,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,45 Tr | -34,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,59 Tr | -219,83% |
Dòng tiền tự do | -7,21 Tr | -117,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
610