Trang chủKSL • KLSE
add
KSL Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,45 RM - 1,49 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 2,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T MYR
Số lượng trung bình
425,93 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,95 Tr | 45,23% |
Chi phí hoạt động | 51,17 Tr | 1.201,98% |
Thu nhập ròng | 153,53 Tr | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,27 | -19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,22 Tr | -11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,96 Tr | -59,98% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 22,99% |
Tổng nợ | 815,20 Tr | 132,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,53 Tr | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,69 Tr | -189,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,22 Tr | -272,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,95 Tr | 2.165,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,96 Tr | -3.518,21% |
Dòng tiền tự do | -97,24 Tr | -209,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
566