Trang chủKSL • KLSE
add
KSL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,78 RM - 2,92 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 3,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T MYR
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,52 Tr | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 45,94 Tr | 28,74% |
Thu nhập ròng | 113,06 Tr | -1,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,02 | -13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,60 Tr | -0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,94 Tr | -17,52% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 18,80% |
Tổng nợ | 967,96 Tr | 101,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,06 Tr | -1,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,85 Tr | -240,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 224,12 Tr | 227,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,41 Tr | -69,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,68 Tr | 348,39% |
Dòng tiền tự do | -5,97 Tr | -107,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
610