Trang chủKSL • HEL
add
Keskisuomalainen Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 €
Mức chênh lệch một ngày
7,80 € - 7,98 €
Phạm vi một năm
6,14 € - 8,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,70 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 217,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | 87,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,80 Tr | -21,13% |
Tổng tài sản | 181,50 Tr | 6,83% |
Tổng nợ | 129,70 Tr | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,05 Tr | 67,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 55,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 Tr | -1.880,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 Tr | 70,59% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 210,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
1.271