Trang chủKSL • ASX
add
Kina Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
210,81 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
8,30%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,12 Tr | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 74,30 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 28,84 Tr | 36,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,81 | 23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,48 Tr | 99,14% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 1,88% |
Tổng nợ | 4,74 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,84 Tr | 36,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | 106,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,44 Tr | -70,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,75 Tr | -10,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,85 Tr | 56,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
774