Trang chủKSIX • IDX
add
Kentanix Supra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
364,00 Rp - 378,00 Rp
Phạm vi một năm
170,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
791,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
40,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,76 T | -73,11% |
Chi phí hoạt động | 11,62 T | -31,06% |
Thu nhập ròng | -2,14 T | -122,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,81 | -182,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 T | -132,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,79 T | — |
Tổng tài sản | 1,35 NT | — |
Tổng nợ | 17,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 T | -122,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -61,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,58 T | 39,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,19 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,06 T | -45,36% |
Dòng tiền tự do | -2,91 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
60